Bảng Giá Sửa Máy Lạnh Kiên Giang

bảng giá sửa máy lạnh ở kiên giang

1. Bảng giá vệ sinh máy lạnh Kiên Giang.

Diễn giải ĐVT Đơn giá
Vệ sinh máy treo tường 1 – 1,5 HP 180.000 đ
2 – 2,5 HP 200.000 đ
Vệ sinh máy tủ đứng, âm trần, áp trần 2 – 3 HP 400.000 đ
4 – 5 HP 500.000 đ

2. Bảng giá tháo lắp di dời máy lạnh ở Kiên Giang

Diễn Giải Công suất Đơn Giá
Tháo máy lạnh 1hp – 1,5hp 200.000đ
2hp – 3hp 300.000đ
Máy âm trần 400.000đ
Lắp máy lạnh 1hp – 2hp 350.000đ
3hp 450.000đ
Máy âm trần 950.000đ
Tháo lắp máy lạnh 1hp – 2hp 450.000đ
3hp 650.000đ
Máy âm trần 1.250.000đ

3. Bảng giá sửa chữa máy lạnh – Khắc phục xì và nạp gas.

Khắc phục xì và nạp gas

Bảo hành 1 tháng
Miễn phí công dàn nóng dàn lạnh
Diễn giải Công suất Đơn giá
Xử lý xì đầu tán 1.0 – 2.0 HP 150.000đ/ lần
Sạc ga – R22 (mono) 1.0 HP 350.000đ – 450.000đ
1.5 HP 450.000đ – 550.000đ
2.0 HP 550.000đ – 650.000đ
Sạc ga – 410A – R32 (inverter) 1.0 HP 550.000đ – 650.000đ
1.5 HP 680.000đ – 780.000đ
2.0 HP 750.000đ – 850.000đ
Máy tủ đứng, âm trần, áp trần 2.0 – 5.0 HP 0918321212

4. Bảng giá sửa chữa máy lạnh chi tiết.

Máy lạnh thường.

Diễn giải

Công suất

Đơn giá

Sửa boar máy lạnh 1.0 – 1.5 HP 550.000đ – 650.000đ
2.0 HP 680.000đ – 750.000đ
Thay khởi động block 2 chân (tụ đề , kapa) 1.0 – 1.5 HP 400.000đ – 500.000đ
2.0 HP 550.000đ – 650.000đ
Thay khởi động block 3 chân (tụ đề , kapa) 1.0 – 1.5 HP 500.000đ – 600.000đ
2.0 HP 680.000đ – 750.000đ
Quạt dàn lạnh 1.0 – 1.5 HP 550.000đ – 650.000đ
2.0 HP 700.000đ – 800.000đ
Quạt dàn nóng 1.0 – 1.5 HP 580.000đ – 680.000đ
2.0 HP 680.000đ – 780.000đ
Thay mắt thần 1.0 – 2.0 HP 450.000đ – 550.000đ
Thay mô tơ lá đảo 1.0 – 2.0 HP 450.000đ – 550.000đ
Hàn dàn lạnh (xì dàn) 1.0 – 2.0 HP 350.000đ – 550.000đ
Vệ sinh tháo dàn lạnh (dơ máng sau) 1.0 – 1.5 HP 250.000đ – 450.000đ
2.0 HP 550.000đ – 650.000đ
Thay Block 1.0 – 1.5 HP 1.900.000đ – 2.600.000đ
2.0 HP 2.800.000đ – 3.300.000đ

Máy lạnh Inverter.

Diễn giải Công suất Đơn giá
Sửa board dàn lạnh ( board đầu) 1.0 – 1.5 HP 450.000đ – 550.000đ
2.0 HP 650.000đ – 750.000đ
Sửa board dàn nóng ( board đuôi) 1.0 – 1.5 HP 450.000đ – 550.000đ
2.0 HP 680.000đ – 750.000đ
Quạt dàn lạnh 1.0 – 1.5 HP 1.200.000đ –1.350.000đ
2.0 HP 1.400.000đ –1.550.000đ
Quạt dàn nóng 1.0 – 1.5 HP 650.000đ – 700.000đ
2.0 HP 750.000đ – 850.000đ
Thay mắt thần 1.0 – 1.5 HP 550.000đ – 650.000đ
2.0 HP 680.000đ – 750.000đ
Thay mô tơ lá đảo 1.0 – 1.5 HP 450.000đ – 550.000đ
2.0 HP 580.000đ – 650.000đ
Sửa xì dàn lạnh 1.0 – 1.5 HP 450.000đ – 550.000đ
2.0 HP 580.000đ – 650.000đ
Sửa nghẹt dàn (tháo dàn) 1.0 – 1.5 HP 550.000đ – 650.000đ
2.0 HP 680.000đ – 750.000đ

Tháo dàn lạnh xuống vệ sinh.

THÁO DÀN LẠNH XUỐNG VỆ SINH
Đối với trường hợp máy lạnh chảy nước máng sau

² Bảo hành 1 tháng

² Đã bao gồm công vệ sinh dàn nóng + dàn lạnh

² Bao châm gas

Máy lạnh (Mono)

 

1.0 – 1.5 HP 650.000đ
2.0 HP 800.000đ
Máy lạnh (Inverter)

 

1.0 – 1.5 HP 750.000đ
2.0 HP 800.000đ

Sửa chữa các linh kiện khác.

SỬA CHỮA VÀ LINH KIỆN KHÁC

Diễn giải Đơn vị Đơn giá
Sửa nghẹt đường thoát nước 1.0 – 2.0 HP 150.000đ – 300.000đ
Thay gen cách nhiệt + si 1.0 – 2.0 HP 50.000đ – 90.000đ
Thay bơm thoát nước rời 1.0 – 2.0 HP 1.500.000đ –1.800.000đ
Ống đồng + gen + si 1.0 HP 160.000đ
1.5 – 2.0 HP

 

180.000đ – 200.000đ
Dây điện Mét 10.000đ
Ống thoát nước (ruột gà) Mét 10.000đ
Ống thoát nước (Bình Minh) Mét 15.000đ
CB + hộp CÁI 50.000đ
Ty bắt tường 4 CÁI 100.000đ
Remote đa năng CÁI 270.000đ

 

Hotline: 0819 799 789

Địa chỉ : A6-02 Đường 27 Khu Đô Thị Tây Bắc, Phường Vĩnh Thanh, TP. Rạch Giá, Kiên Giang

Email : dienlanhkiengiang102gmail.com

Website : dienlanhkiengiang.com

Rate this post

Bài viết liên quan

Bảng Giá Sửa Tủ Lạnh Ở Kiên Giang

1. Khi nào thì cần gọi đến thợ sửa tủ lạnh tại nhà? Nếu tủ

Bảng Giá Sửa Máy Nước Nóng ở Kiên Giang

1. Bảng giá sửa máy nước nóng trực tiếp. Linh kiện Đơn giá Sửa board

Bảng Giá Sửa Máy Giặt Kiên Giang

1. Những lỗi cơ bản thường gặp ở máy giặt. Máy giặt có hiện tượng